Có 1 kết quả:

彰彰 zhāng zhāng ㄓㄤ ㄓㄤ

1/1

zhāng zhāng ㄓㄤ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) obvious
(2) manifest
(3) clearly visible

Bình luận 0